Veam VT200 - 2 tấn
Tel : 043.628.4128
Hotline : 090.344.7998
Nhãn hiệu |
VT200 TK |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải có mui |
|
Xuất xứ |
Việt Nam-Hàn Quốc |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2805 |
Phân bố trên trục I/II (kg) |
1380/1425 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
1990 |
|
Số người cho phép chở (người) |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
4990 |
|
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
6295 x 2130 x 2980 |
|
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) |
4350 x 1980 x 1915 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3360 |
|
Vết bánh trước/sau (mm) |
1660/1495 |
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
Loại nhiên liệu |
Diezel |
|
Cabin |
Loại |
Đơn-Kiểu lật |
Kích thước: DxRxC (mm) |
1510 x 1900 x 1865 |
|
Cửa nóc |
Có |
|
Hệ thống âm thanh |
FM,thẻ nhớ,usb |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D4BH – Hàn Quốc |
Loại |
4 kỳ,4 xi lanh |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
2476 |
|
Công suất max/Tốc đọ vòng quay (PS/vòng/phút) |
103/3400 |
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) |
235.4/2000 |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO II |
|
Hệ thống |
Ly hợp |
Hàn Quốc,1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
Hàn Quốc, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Cầu chủ động |
Hàn Quốc, cầu sau |
|
Lốp xe |
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/02 |
Cỡ lốp: I/II |
(6.50-6)7.00-16 |
|
Hệ thống phanh |
Phanh trước sau |
Phanh thủy lực, có trợ lực |
Phanh đỗ |
Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|
Hệ thống lái |
Kiếu/Dẫn động |
Trục vít-ê cu bi/ trợ lực thủy lực |
Các thông |
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
100 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) |
9 |
|
Hệ thống điện |
Máy phát điện/Ắc quy |
12V-120Ah |