Đầu kéo Veam
Dòng xe tai veam đầu kéo sử dụng hệ thống động cơ bền bỉ mạnh mẽ tập trung lực để kéo những vật nặng, với động cơ sử dụng 4 kỳ,6 xi lanh, tăng áp, làm mát khí nạp..
Tham khảo thêm:dong co tau thuy
Tel : 043.628.4128
Hotline : 090.344.7998
Nhãn hiệu |
VM 543203-220 36000KG (4x2) |
|
Loại phương tiện |
Ô tô đầu kéo |
|
Xuất xứ |
Việt Nam-Belarus |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân (kg) |
7300 |
Tải trọng cho phép (kg) |
36000 |
|
Số người cho phép chở (người) |
02 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
16200 |
|
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
5950 x 2500 x 3800 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3550 |
|
Vết bánh trước/sau (mm) |
2032/1790 |
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
Loại nhiên liệu |
Diezel |
|
Cabin |
Loại |
Rộng-Kiểu lật |
Kích thước: DxRxC (mm) |
2100 x 2340 x 1970 |
|
Cửa nóc |
Có |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
YAMZ-236BE2 |
Loại |
4 kỳ,6 xi lanh, tăng áp, làm mát khí nạp |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
11150 |
|
Công suất max/Tốc đọ vòng quay (PS/vòng/phút) |
250/2000 |
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) |
1078/1100+1300 |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO II |
|
Hệ thống |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô |
Hộp số |
8 số tiến, 1 số lùi |
|
Cầu chủ động |
cầu sau |
|
Lốp xe |
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/01 |
Cỡ lốp: I/II |
11.00R20 |
|
Hệ thống phanh |
Phanh trước sau |
Phanh khí, 2 dòng độc lập |
Phanh đỗ |
Phanh khí, lò xo tích năng tại trục II |
|
Hệ thống lái |
Kiếu/Dẫn động |
Trục vít-ê cu bi/ trợ lực thủy lực |
Các thông |
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
350 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) |
27 |
|
Hệ thống điên /ắc quy |
24V/200Ahx2 |