Hotline : 043 628 4128 - 090 344 7998
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ để được tư vấn trực tiếp
04 36284128
0903447998
  • Kinh Doanh 1

    0903447998

    Hỗ trợ Yahoo Hỗ trợ Skype

  • Kinh Doanh 2

    0976391688

    Hỗ trợ Yahoo Hỗ trợ Skype

Tin tức
Theo thống kê, các dòng sản phẩm Động lực Weichai có mặt tại thị trường Việt Nam đạt gần ...
Đây là trung tâm tiêu chuẩn đầu tiên của Weichai ở nước ngoài, nhằm giới thiệu sản phẩm, ...
Từ năm 1986 cho đến nay, Weichai đã tiêu thụ 55,000 động cơ thủy loại 6160, chiếm 40% thị ...
Đông hải auto sẽ cùng bạn chia sẻ những lưu ý cần thiết trong quá trình vận hành ...
Trong những ngày nắng nóng, cần rửa xe thường xuyên, dùng tấm che để che cho xe,… là cần ...
Đất nước chuyển mình từng ngày, từng giờ theo hướng công nghiệp hóa thì giao thông vận tải ...
Để đảm bảo an toàn khi lái xe cũng làm đảm bảo mạng sống của chúng ta thì việc cẩn thận, ...
Xe tải là loại xe thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn hoặc ...
Thống kê website

Đầu kéo Veam

Giá : Liên hệ
Bảo hành : 0 tháng
Xuất xứ/nguồn hàng : 0
Tình trạng : 0

Dòng xe tai veam đầu kéo sử dụng hệ thống động cơ bền bỉ mạnh mẽ tập trung lực để kéo những vật nặng, với động cơ sử dụng 4 kỳ,6 xi lanh, tăng áp, làm mát khí nạp.. 

Tham khảo thêm:dong co tau thuy

Tel : 043.628.4128

Hotline : 090.344.7998

Nhãn hiệu

                    VM 543203-220   36000KG (4x2)

Loại phương tiện

Ô tô đầu kéo

Xuất xứ

Việt Nam-Belarus

Thông số chung

Trọng lượng bản thân (kg)

7300

Tải trọng cho phép (kg)

36000

Số người cho phép chở (người)

02

Trọng lượng toàn bộ (kg)

16200

Kích thước bao: DxRxC (mm)

5950 x 2500 x 3800

Chiều dài cơ sở (mm)

3550

Vết bánh trước/sau (mm)

2032/1790

Công thức bánh xe

4x2

Loại nhiên liệu

Diezel

Cabin

Loại

 Rộng-Kiểu lật

Kích thước: DxRxC (mm)

2100 x 2340 x 1970

Cửa nóc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

YAMZ-236BE2

Loại

4 kỳ,6 xi lanh, tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh (cm3)

11150

Công suất max/Tốc đọ vòng quay (PS/vòng/phút)

250/2000

Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)

1078/1100+1300

Tiêu chuẩn khí xả

     EURO II

Hệ thống
 truyền động

Ly hợp

1 đĩa ma sát khô

Hộp số

8 số tiến, 1 số lùi

Cầu chủ động

cầu sau

Lốp xe

Số lốp trên trục: I/II/dự phòng

02/04/01

Cỡ lốp: I/II

11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước sau

Phanh khí, 2 dòng độc lập

Phanh đỗ

Phanh khí, lò xo tích năng tại trục II

Hệ thống lái

Kiếu/Dẫn động

Trục vít-ê cu bi/ trợ lực thủy lực

Các thông
 số khác

 Điều hòa nhiệt độ

Dung tích bình nhiên liệu (L)

350

Tiêu hao nhiên liệu (L/100km)

27

Hệ thống điên /ắc quy

24V/200Ahx2

 

 

Khách hàng và đối tác