Veam 8,3 tấn tải thùng
Mẫu xe tai veam trọng tải 8.3 tấn với sản phẩm giá tốt đây là dòng xe tải thùng veam của hãng sản xuất Việt Nam-Belarus. Sản phẩm được hưởng chế độ bảo hành kép của nhà sản xuất và của Đông Hải Auto.
Dòng xe tải veam thùng này sử dụng những công nghệ hiện đại và tiên tiến trên thế giới
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các dòng sản phẩm chất lượng khác như:
xe tai howo - dòng xe tải được nhập khẩu từ Hàn Quốc với rất nhiều trọng tải và giá thành phải chăng.
Mẫu xe tai daewoo giá tốt.
Tel : 043.628.4128
Hotline : 090.344.7998
Nhãn hiệu |
VM 533603-220 (8300 KG; 4x2) |
|
Loại phương tiện |
Truck |
|
Xuất xứ |
Việt Nam-Belarus |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân (kg) |
8200 |
Phân bố trên trục I/II (kg) |
4800/3400 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
8300 |
|
Số người cho phép chở (người) |
02 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
16500 |
|
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
8630 x 2500 x 3200 |
|
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) |
6100 x 2380 x 700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4900 |
|
Vết bánh trước/sau (mm) |
2030 x 1800 |
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
Loại nhiên liệu |
Diezel |
|
Cabin |
Loại |
Rộng-Kiểu lật |
Kích thước: DxRxC (mm) |
2100 x 2300 x 1970 |
|
Giường nằm |
Có |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
YAMZ-236BE2 |
Loại |
4 kỳ, 6 xi lanh |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
11150 |
|
Công suất max/Tốc đọ vòng quay (PS/vòng/phút) |
250/2000 |
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) |
1060/1300 |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO II |
|
Hệ thống |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô |
Hộp số |
8 số tiến, 1 số lùi |
|
Cầu chủ động |
Cầu sau |
|
Lốp xe |
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/01 |
Cỡ lốp: I/II |
11.00R20 |
|
Hệ thống phanh |
Phanh trước sau |
Phanh khí, hai dòng độc lập |
Phanh đỗ |
Tang trống/khí nén, lò xo tích năng tại trục II |
|
Hệ thống lái |
Kiếu/Dẫn động |
Trục vít-ê cu bi/ trợ lực thủy lực |
Các thông |
Điều hòa |
Có |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
350 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) |
20 |
|
Hệ thống điện |
24V-200Ahx2 |