ĐỘNG CƠ THỦY WEICHAI CAO TỐC HỆ MÁY WD10/WD12
- Đông Hải Auto Chuyên gia về Động cơ máy thủy Hàn- Trung- Nhật
- Sản phẩm chính hãng có CO/CQ đầy đủ.
- Bảo hành đầy đủ theo chính sách nhà sản xuất.
- Hỗ trợ sau bán hàng cực tốt
Tel : 043.628.4128
Hotline : 090.344.7998
ĐỘNG CƠ THỦY CAO TỐC, ĐỘNG CƠ TÀU SÔNG TÀU BIỂN WEICHAI WD10/WD12
Động cơ thủy cao tốc weichai WD10/WD12 là một trong những sản phẩm được khách hàng tin dùng và lựa chọn nhiều cho việc lắm đặt máy chính cho tàu sông, tàu biển cỡ nhỏ . Máy có dải công xuất từ : 192 mã lực tới 400 mã lực ở vòng tua 1500-2150 RPM.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ THỦY CAO TỐC HỆ MÁY WD10/WD12 :
Mẫu | HP | kW | RPM | Phương pháp nạp khí | Kích thước vỏ bánh đà |
---|---|---|---|---|---|
WD10C190-15 | 190 | 140 | 1500 | TA | SAE1/14 |
WD10C190-18 | 190 | 140 | 1800 | T | SAE1/14 |
WD10C200-18 | 200 | 147 | 1800 | T | SAE1/14 |
WD10C200-21 | 200 | 147 | 2100 | T | SAE1/14 |
WD10C218-15 | 218 | 160 | 1500 | TA | SAE1/14 |
WD10C240-15 | 240 | 176 | 1500 | TA | SAE1/14 |
WD10C240-18 | 240 | 176 | 1800 | TA | SAE1/14 |
WD10C258-15 | 258 | 190 | 1500 | TA | SAE1/14 |
WD10C278-15 | 278 | 205 | 1500 | TA | SAE1/14 |
WD10C278-18 | 278 | 205 | 1800 | TA | SAE1/14 |
WD10C278-21 | 278 | 205 | 2100 | TA | SAE1/14 |
WD10C300-21 | 300 | 220 | 2100 | TA | SAE1/14 |
WD10C312-18 | 312 | 230 | 1800 | TA | SAE1/14 |
WD10C326-21 | 326 | 240 | 2100 | TA | SAE1/14 |
WD12C327-18 | 327 | 240 | 1800 | TA | SAE1/14 |
WD12C350-18 | 350 | 258 | 1800 | TA | SAE1/14 |
WD12C375-21 | 375 | 275 | 2100 | TA | SAE1/14 |
WD12C400-21 | 400 | 294 | 2150 | TA | SAE1/14 |
Chế độ: NA-Nạp khí tự nhiên; T- Tuốc bô tăng áp; TA-Tuốc bô tăng áp và làm mắt bằng sinh hàn gió
DỮ LIỆU KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ TÀU THỦY CAO TỐC HỆ MÁY WD10/WD12:
WD10 | WD12 | |
---|---|---|
Kiểu máy | Thẳng hàng, phun trực tiếp, 4 thì, làm mát bằng nước | |
Số xy lanh | 6 | |
Đường kính xi lanh (mm) | 126 | |
Hành trình piston (mm) | 130 | 155 |
Dung tích xy lanh (L) | 9.7 | 11.596 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | <= 198 | |
Suất tiêu hao dầu bôi trơn (g/kW.h) | <=0.8 | |
Hướng quay trục cơ (Hướng về phía bánh đà) | Ngược chiều kim đồng hồ | |
Trọng lượng tịnh (kg) | 1056 | 1100 |
Kích thước (mm) L*W*H | 1514*878*1407 | 1534*807*1512 |
Thời gian đại tu (h) | 12000 |