ĐỘNG CƠ THỦY WEICHAI CAO TỐC HỆ MÁY M26
Với những tính năng vượt trội như độ bền cao, dễ dàng sử dụng, tiêu hao nhiên liệu ít, hoạt động ổn định... dòng sản phẩm M26 mang lại niềm tin cho người sử dụng trong nhiều năm qua đồng thời đưa tên tuổi động cơ máy thủy WEICHAI sánh ngang hàng với các tên tuổi lớn khác trên thế giới. Động cơ máy thủy Weichai là lựa chọn không thể hợp lý hơn với người tiêu dùng Việt Nam.
Tel : 043.628.4128
Hotline : 090.344.7998
ĐỘNG CƠ MÁY THỦY, TÀU THỦY WEICHAI CHÍNH HÃNG - CHẤT LƯỢNG CAO
ĐỘNG CƠ THỦY CAO TỐC HỆ MÁY M26 - Sản phẩm mang lại danh tiếng của nhãn hiệu WECHAI
* Ngoài ra, đối với những động cơ tày thủy có cùng công suất, người sử dụng có thể lựa chọn tốc độ vòng tua thích hợp với điều kiện khai thác cụ thể. Đó là điểm nổi bật mà không một Hãng máy nào có được.
Các thông số kỹ thuật của động cơ thủy cao tốc Weichai hệ máy M26 :
Chế độ | Vòng / phút | kW | HP |
Mo men xoắn / vòng tua (N.m / rpm) |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g / kW.h) | IMO | CE 97 / 68 | CCNR |
P1 | 1800 | 331 | 450 | 2189 / 1300 | 198 | II | IIIA | II |
P1 | 1800 | 368 | 500 | 2460 / 1300 | 205 | II | IIIA | II |
P2 | 1900 | 404 | 550 | 2515 / 1400 | 209 | II | IIIA | II |
P2 | 1950 | 442 | 600 | 2690 / 1400 | 211 | II | - | - |
8M26.2
Chế độ | Vòng / phút | kW | HP |
Mo men xoắn / vòng tua (N.m / rpm) |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g / kW.h) | IMO | CE 97 / 68 | CCNR |
P1 | 1800 | 442 | 600 | 2696 / 1400 | 203 | II | IIIA | II |
P1 | 1800 | 491 | 668 | 2948 / 1400 | 209 | II | IIIA | II |
P2 | 1900 | 539 | 733 | 3110 / 1400 | 220 | II | IIIA | II |
P2 | 1950 | 588 | 800 | 3393 / 1400 | 233 | II | - | - |
12M26.2
Chế độ | Vòng / phút | kW | HP |
Mo men xoắn /vòng tua (N.m / rpm) |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g / kW.h) | IMO | CE 97 / 68 | CCNR |
P1 | 1800 | 662 | 900 | 4353 / 1300 | 198 | II | IIIA | II |
P1 | 1800 | 736 | 1000 | 4798 / 1300 | 197 | II | IIIA | II |
P2 | 1900 | 808 | 1100 | 5087 / 1400 | 200 | II | IIIA | II |
P2 | 1950 | 883 | 1200 | 5260 / 1400 | 201 | II | - | - |