Hotline : 043 628 4128 - 090 344 7998
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ để được tư vấn trực tiếp
04 36284128
0903447998
  • Kinh Doanh 1

    0903447998

    Hỗ trợ Yahoo Hỗ trợ Skype

  • Kinh Doanh 2

    0976391688

    Hỗ trợ Yahoo Hỗ trợ Skype

Tin tức
Theo thống kê, các dòng sản phẩm Động lực Weichai có mặt tại thị trường Việt Nam đạt gần ...
Đây là trung tâm tiêu chuẩn đầu tiên của Weichai ở nước ngoài, nhằm giới thiệu sản phẩm, ...
Từ năm 1986 cho đến nay, Weichai đã tiêu thụ 55,000 động cơ thủy loại 6160, chiếm 40% thị ...
Đông hải auto sẽ cùng bạn chia sẻ những lưu ý cần thiết trong quá trình vận hành ...
Trong những ngày nắng nóng, cần rửa xe thường xuyên, dùng tấm che để che cho xe,… là cần ...
Đất nước chuyển mình từng ngày, từng giờ theo hướng công nghiệp hóa thì giao thông vận tải ...
Để đảm bảo an toàn khi lái xe cũng làm đảm bảo mạng sống của chúng ta thì việc cẩn thận, ...
Xe tải là loại xe thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn hoặc ...
Thống kê website

Hộp số tàu thủy DONG-I DMT 400H

Giá : Liên hệ
Bảo hành : 0 tháng
Xuất xứ/nguồn hàng : 0
Tình trạng :

Tel : 043.628.4128

Hotline : 090.344.7998

HỘP SỐ TÀU THỦY DONG-I

DMT 400H (HÀN QUỐC)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Reduction Ratio/ Tỷ số truyền

  • 2.46, 2.03, 1.72 – Theo tiêu chuẩn sản xuất công nghiệp
  • 2.75, 1.43 – Theo yêu cầu sản xuất/ đơn đặt hàng riêng (số lượng tối thiểu 4 chiếc)

Bell Housing & Driving Ring/ Kích thước các te & bánh đà

  • Bell Housing/ Các te: SAE 0, 1
  • Driving Ring/ Bánh đà: SAE 14, 18

Live PTO/ Bộ trích công suất

  • 150HP/1800rpm

Standard Supply/ Phụ kiện tiêu chuẩn

  • Heat Exchanger, Oil Filter (Strainer with 2nd Filter), SAE Bell Housing. Plate Bracket, Propeller Coupling, Drain Pipe, Gauge (press.)/ Bộ trao đổi nhiệt, Lọc dầu (Giá/ lưới lọc với bộ lọc thứ 2), SAE các te, Giá đỡ đĩa, Các đăng, Ống xả, Áp chế.

Option/ Phụ kiện đặt thêm

  • PTO Mounting Kit, Hose Ass'y(Heat Exchanger), Trolling Valve, Torsional Coupling/ Bộ trích công suất, Ống mềm cho bộ trao đổi nhiệt, Van trục, Ghép xoắn.

Installation Dimension/ Thông số lắp đặt

Tỷ số truyền

HEAVY DUTY

MEDIUM DUTY

LIGHT DUTY

1600rpm

1800rpm

2100rpm

1600rpm

1800rpm

2100rpm

1600rpm

1800rpm

2100rpm

1.43

1,012

1,140

1,328

1,012

1,140

1,328

1,140

1,328

1,455

1.72

1,012

1,140

1,328

1,012

1,140

1,328

1,140

1,328

1,455

2.03

871

980

1,144

916

1,030

1,202

1,131

1,319

1,445

2.46

722

812

947

760

855

997

945

1,102

1,207

2.75

612

689

803

652

734

856

812

947

1,037

 

Khách hàng và đối tác