Hộp số tàu thủy ADVANCE 300
Tel : 043.628.4128
Hotline : 090.344.7998
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – ADVANCE 300
Hộp số tàu thủy Advance 300 có những chức năng: giảm tốc, tiến và lùi qua bộ ly hợp và chân vịt. Hộp số này được thiết kế theo kiểu offset hàng dọc, một tầng và gọn nhẹ, có nhiều tỷ số truyền, dễ dàng tháo lắp cũng như bảo hành.
Ứng dụng: Hộp số này phù hợp với các loại tàu cá, tàu vận tải, lai dắt, tàu khách vừa và nhỏ.
Input speed (Tốc độ đầu vào) |
750-2.500 r/min |
||
Reduction ratio (Tỷ số truyền) |
1.87, 2.04, 2.54 |
Trans. Capacity (Công suất truyền) |
0.257 kw/r/min |
3.00 |
0.243 kw/r/min |
||
3.53 |
0.221 kw/r/min |
||
4.10, 4.47, 4.61 |
0.184 kw/r/min |
||
4.94 |
0.147 kw/r/min |
||
5.44 |
0.125 kw/r/min |
||
Control way (Phương thức điều khiển) |
Push-and-pull flexible shaft, electrically, pneumatically Trục kéo và đẩy linh hoạt, điện tử, khí nén |
||
Rated thrust (Lực đẩy) |
50 KN |
||
Center distance (Khoảng cách trung tâm) |
264 mm |
||
Dimension - L×W×H (Kích thước – DxRxC) |
786×930×864 mm |
||
Net weight (Trọng lượng tịnh) |
740 kg |
||
Flywheel (Bánh đà) |
12V135, 12V150, SAE 18. 16. 14 |
||
Bell housing (Các te bánh đà) |
12V135, 12V150, SAE 0.1 |