Hộp số tàu thủy FADA T300
Tel : 043.628.4128
Hotline : 090.344.7998
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – FADA T300
Feature Đặc tính |
Oil pump rotating 180 degree can change the input direction Bơm dầu quay 180 có thể thay đổi hướng nhiên liệu đầu vào |
|||
Housing (Các te) |
SAE 0.1 |
Flange (Vành mặt bích) |
SAE 14",16",18" |
|
Dimension (Kích thước) L×W×H |
N.W (Trọng lượng tịnh) |
|||
300 |
910×800×1.080 mm |
700 kg |
||
D300A |
910×855×1.225 mm |
940 kg |
||
Nominal coefficient (Tỷ số truyền danh nghĩa) |
Accurate coefficient (Tỷ số truyền chính xác) |
Ratio/ tỷ số truyền (horsepower/r/m) (sức ngựa trên 1 vòng quay) (300) |
Ratio/ tỷ số truyền (horsepower/r/m) (sức ngựa trên 1 vòng quay) (J300) |
|
300 |
2:1 |
2.04:1 |
0.35 |
0.42 |
2.5:1 |
2.54:1 |
0.35 |
0.42 |
|
3:1 |
3.0:1 |
0.33 |
0.396 |
|
3.5:1 |
3.53:1 |
0.30 |
0.36 |
|
4:1 |
4.10:1 |
0.25 |
0.3 |
|
D300A |
4:1 |
4.00:1 |
0.35 |
|
4.5:1 |
4.48:1 |
0.33 |
||
5:1 |
5.05:1 |
0.30 |
||
5.5:1 |
5.52:1 |
0.25 |
||
6:1 |
5.90:1 |
0.25 |
||
6.5:1 |
6.56:1 |
0.20 |
||
7:1 |
7.06:1 |
0.20 |
||
7.5:1 |
7.63:1 |
0.17 |