Thông số kỹ thuật của dòng xe tai jac 3,45 Tấn kiểu tải thùng
Tính năng |
HFC1061K1 – 3,45 Tấn |
Động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp |
Model |
CY4102BZLQ |
Dung tích xi lanh ( cc ) |
3856 |
Công suất cực đại (kW/ rpm) |
88 / 2800 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
343 / 1400-1800 |
Tốc độ tối đa (Km /h) |
90 |
Nội thất |
Rộng rãi cho ba người |
Trang bị |
USB, radio, ca bin lật, máy lạnh |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Tổng trọng / Tự trọng / Tải trọng (kg) |
6845 / 3600 / 3050 |
KÍCH THƯỚC |
|
Dài X Rộng X Cao (mm) |
6995 X 2190 X 3200 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3815 |
Kích thước thùng hàng D x R x C (mm) |
5155 X 1990 X 2110 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1660 / 1525 |
TÍNH ĐỘNG CƠ |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
Khả năng vượt dốc (%) |
41,1 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
7,9 |
ĐẶC TÍNH |
|
Hệ Thống Lái |
Trục vít ê-cu bi, Trợ lục thủy lực |
Hệ Thống Phanh |
Tang trống, khí nén hai dòng |
Hệ Thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ Thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp xe |
7.50-16 |
Thùng nhiên liệu (Lít) |
120 |
Bình điện (V – Ah ) |
24-85 |
Tham khảo thêm mẫu xe tai howo nhập khẩu từ Hàn Quốc, với sức tải lớn, chịu lực cao