GM Faw 7,25tấn
Giá :
Liên hệ
Bảo hành : 0 tháng
Xuất xứ/nguồn hàng : 0
Tình trạng : 0
Tel : 043.628.4128
Hotline : 090.344.7998
TT | Thông số | Đơn vị | Trị số |
I | Thông số chung | ||
1.1 | Kích thước chung (DxRxC) | mm | 8.250 x 2.300 x 3.170 |
1.2 | Chiều dài cơ sở | mm | 4560 |
1.3 | Vệt bánh xe trước/sau | mm | 1.720/1.650 |
1.4 | Khoảng sáng gầm | mm | 230 |
1.5 | Kích thước lòng thùng | mm | 6.250 x 2.200 x 2050 |
1.6 | Trọng lượng bản thân | Kg | 4305 |
1.7 | Trọng tải | Kg | 6700 |
1.8 | Số người trong buồng lái | Người | 3 |
1.9 | Trọng lượng toàn bộ | Kg | 11200 |
1.1'0 | Góc dốc lớn nhất khắc phục được | % | 22,8 |
1.11 | Tốc độ chuyển động lớn nhất | Km/h | 100 |
1.12 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
m | 9.74 |
1.13 | Mức tiêu hao nhiên liệu ở 100km/h | lít | 15 |
II | Động cơ | YC4E140-20 | |
2.1 | Loại nhiên liệu | Diezel | |
2.2 | Số xi lanh | 04 (thẳng hàng) | |
2.3 | Dung tích xilanh | cc | |
2.4 | Công suất lớn nhất | KW(PS)/v/ph | 105 (149,6)/2800 |
2.5 | Mô men xoắn lớn nhất | Nm(KGm)/v/ph | 430 (43,8)/1400-1800 |
III | Hệ thống truyền lực | ||
3.1 | Hộp số |
Cơ khí- năm cấp số tiến một cấp số lùi, điều khiển bằng tay |
|
IV | Hệ thống lái |
Trục vít-ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thủy lực, tay lái gật gù |
|
V | Hệ thống phanh | ||
5.1 | Phanh công tác | ||
Bánh trước |
Má phanh tang trống Dẫn động khí nén |
||
Bánh sau |
Má phanh tang trống Dẫn động khí nén |
||
5.2 | Phanh tay |
Phanh lốc kê, dẫn động khí nén + lò xo tích năng |
|
VI | Hệ thống treo | ||
6.1 | Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp bán elip Giảm chấn ống thủy lực |
|
6.2 | Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp bán elip. | |
VII | Bánh xe và lốp | ||
7.1 | Số lốp xe | Chiếc | 06 + 1 |
7.2 | Kích thước lốp | inch | 8.25-16 |
VIII | Hệ thống điện | Vôn | 24V |
8.1 | Kính cửa điều khiển điện |
Sản phẩm liên quan