THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION | |
Model | R173HR (A100SR)/ R175HR/ 178HS/ R185HR (A120SR) |
Loại cầu trục/ Type of axle | BANJO |
Trọng lượng tịnh/ Dry Weight (kg) | 680/ 692/ 750/ 760 |
Công suất/ momen xoắn cực đại/ Max. Output Torque (N.m) |
31.000/ 38.000/ 43.000/ 43.000 |
Vòng răng bánh đà đường kính của vòng chia/ Ring gear pitch diameter (mm) |
439.4/ 444.5/ 452/ 470 |
Truyền động bánh răng côn/ Hypoid offset |
45/ 45/ 47.79/ 45 |
Tỷ số GAW danh nghĩa/ Nominal GAW rating (kg) |
10.500/ 10.500/ 11.000/ 13.000 |
Current available ratio |
6.666_6.166_5.571_5.143_4.875_3.909 / 5.143_4.875_4.333/ 3.417_3.273_3.083 /6.166_5.571_5.143_4.875_4.333_3.909_3.667 |
Dung tích dầu nhớt/ Oil Capacity (L) |
12/ 12/ 15/ 15 |
Loại phanh/ Type of Brake |
Tang trống/ Tang trống/ Tang trống_Đĩa/ Drump/ Drump/ Drump_Dish/ Drump |
Tiết diện các te cầu/ Housing section (mm) |
145 x 145 x 14t/ 145 x 145 x 14t/ 145 (153) x 145 x 14t/ 160 x 145 x 14t |
Loại xe sử dụng | Xe 3, 4 và 5 chân |