• Tiếng Việt
  • Tiếng Anh

Hyundai Mighty/ County Rear Axle

Price : (VNĐ)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION
   
Model R115HS (A020SR)/ R120HS (A030SR)/ R125HS (A033SR)/ R130HS
Loại cầu trục/ Type of axle BANJO
Trọng lượng tịnh/ Dry Weight (kg) 186/ 197/ 215/ 252
Công suất/ momen xoắn cực đại/
Max. Output Torque (N.m)
8.688/ 9.140
10.900/ 12.335
Vòng răng bánh đà đường kính của vòng chia/
Ring gear pitch diameter (mm)
292/ 302/ 320/ 330
Truyền động bánh răng côn/
Hypoid offset
28.58/ 28.58/ 28.58/ 28.58
Tỷ số GAW danh nghĩa/
Nominal GAW rating (kg)
3.843/ 4.300
4.300/ 4.435
Current available ratio 5.714_6.142_6.333_6.666/
4.625_5.000_5.375_5.714_6.166_6.666/
3.417_3.727_4.333_4.625_5.000_5.428/
3.417_3.727_4.111
Dung tích dầu nhớt/
Oil Capacity (L)
4.5/ 4.5/ 5.8/ 6.2
Loại phanh/ Type of Brake Tang trống/ Drump
Tiết diện các te cầu/
Housing section (mm)
110 x 110 x 6t/ 110 x 110 x 6t
110 x 110 x 8t/ 110 x 110 x 8t 
Loại xe sử dụng Hyundai Mighty/ Country

 

  • Đối tác
  • đối tác
  • Đối tác
  • Đối tác