• Tiếng Việt
  • Tiếng Anh

T160F - 15 ton

Price : (VNĐ)

Tỷ số truyền/ Ratio 1ST B
  2ND C
  3RD D
  4TH E
  5TH F
  6TH G
  REV H

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION
     
Công suất cực đại (PS/ rpm)
Max. Power (PS/ rpm)
  A
Momen xoắn cực đại (Kg.m/ rpm)
Max. Torque (Kg.m/ rpm)
160/1000~1600
Tỷ số truyền/ Ratio 1ST B
  2ND C
  3RD D
  4TH E
  5TH F
  6TH G
  REV H
Loại đồng tốc/
Synchro - Type
4/5/6TH Đơn/ Single
2/3RD Kép đôi/ Double
Tự trọng/ Weight (kg)   I
Cỡ ly hợp/ Clutch size (mm)   ɸ430 x ɸ242 (17'')
Khoảng cách trung tâm/ Center Distance (mm)   167
Momen (Kg.m)   160
Dung tích dầu mát/ Oil (L)   17
Điều khiển/ Control Type   Dây cáp từ xa/ Remote Cable
Phanh dừng/ Parking Brake   J

 

  • Đối tác
  • đối tác
  • Đối tác
  • Đối tác