K805 - 8 ton
Price : (VNĐ)
Tỷ số truyền/ Ratio | 1ST | 6.667 |
2ND | 3.826 | |
3RD | 2.213 | |
4TH | 1.417 | |
5TH | 1.000 | |
REV | 6.851 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION | ||
Công suất cực đại (PS/ rpm) Max. Power (PS/ rpm) |
225/2300 | |
Momen xoắn cực đại (Kg.m/ rpm) Max. Torque (Kg.m/ rpm) |
82/1200 | |
Tỷ số truyền/ Ratio | 1ST | 6.667 |
2ND | 3.826 | |
3RD | 2.213 | |
4TH | 1.417 | |
5TH | 1.000 | |
REV | 6.851 | |
Loại đồng tốc/ Synchro - Type |
4/5TH | Đơn/ Single (STRUT) |
2/3RD | Đơn/ Single (PIN) | |
Tự trọng/ Weight (kg) | 192 | |
Cỡ ly hợp/ Clutch size (mm) | ɸ410 x ɸ250 (16'') | |
Khoảng cách trung tâm/ Center Distance (mm) | 135 | |
Momen (Kg.m) | 82 | |
Dung tích dầu mát/ Oil (L) | 10.2 | |
Điều khiển/ Control Type | Dây cáp từ xa/ Remote Cable | |
Phanh dừng/ Parking Brake | Khí nén/ Full Air Type |