• Tiếng Việt
  • Tiếng Anh

T085S6 - 5 ton

Price : (VNĐ)

 

Tỷ số truyền/ Ratio 1ST 6.580
  2ND 3.922
  3RD 2.257
  4TH 1.441
  5TH 1.000
  6TH 0.730
  REV 6.061

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION
     
Công suất cực đại (PS/ rpm)
Max. Power (PS/ rpm)
  230/2500
Momen xoắn cực đại (Kg.m/ rpm)
Max. Torque (Kg.m/ rpm)
86/1400
Tỷ số truyền/ Ratio 1ST 6.580
  2ND 3.922
  3RD 2.257
  4TH 1.441
  5TH 1.000
  6TH 0.730
  REV 6.061
Loại đồng tốc/
Synchro - Type
5/6TH Đơn/ Single
1/2/3/4TH Kép đôi/ Double
Tự trọng/ Weight (kg)   138.5
Cỡ ly hợp/ Clutch size (mm)   ɸ395 (15.5'')
Khoảng cách trung tâm/ Center Distance (mm)   124
Momen (Kg.m)   86/95
Dung tích dầu mát/ Oil (L)   7
Điều khiển/ Control Type   Dây cáp từ xa/ Remote Cable
Phanh dừng/ Parking Brake   Không/ None

 

  • Đối tác
  • đối tác
  • Đối tác
  • Đối tác