• Tiếng Việt
  • Tiếng Anh

T050F - 5 ton

Price : (VNĐ)

Tỷ số truyền/ Ratio 1ST 6.903
  2ND 4.206
  3RD 2.320
  4TH 1.414
  5TH 1.000
  6TH 0.747
  REV 6.903

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION
     
Công suất cực đại (PS/ rpm)
Max. Power (PS/ rpm)
  188/2200
Momen xoắn cực đại (Kg.m/ rpm)
Max. Torque (Kg.m/ rpm)
50/1400
Tỷ số truyền/ Ratio 1ST 6.903
  2ND 4.206
  3RD 2.320
  4TH 1.414
  5TH 1.000
  6TH 0.747
  REV 6.903
Loại đồng tốc/
Synchro - Type
4/5/6TH Đơn/ Single
2/3RD Kép đôi/ Double
Tự trọng/ Weight (kg)   147
Cỡ ly hợp/ Clutch size (mm)   ɸ354 x ɸ225 (12'')
Khoảng cách trung tâm/ Center Distance (mm)   123.5
Momen (Kg.m)   50
Dung tích dầu mát/ Oil (L)   6.1 (6.6)
Điều khiển/ Control Type   Dây cáp từ xa/ Remote Cable
Phanh dừng/ Parking Brake   8'' (203.2)

 

  • Đối tác
  • đối tác
  • Đối tác
  • Đối tác