T030E - Mighty 2.5 ton
Price : (VNĐ)
Tỷ số truyền/ Ratio | 1ST | 5.181 |
2ND | 2.865 | |
3RD | 1.593 | |
4TH | 1.000 | |
5TH | 0.739 | |
REV | 5.181 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION | ||
Công suất cực đại (PS/ rpm) Max. Power (PS/ rpm) |
117/2600 | |
Momen xoắn cực đại (Kg.m/ rpm) Max. Torque (Kg.m/ rpm) |
30/2200 | |
Tỷ số truyền/ Ratio | 1ST | 5.181 |
2ND | 2.865 | |
3RD | 1.593 | |
4TH | 1.000 | |
5TH | 0.739 | |
REV | 5.181 | |
Loại đồng tốc/ Synchro - Type |
1/4/5TH | Đơn/ Single |
2/3RD | Bộ ba/ Triple | |
Tự trọng/ Weight (kg) | 87 | |
Cỡ ly hợp/ Clutch size (mm) | ɸ275 x ɸ175 (11'') | |
Khoảng cách trung tâm/ Center Distance (mm) | 93 | |
Momen (Kg.m) | 32 | |
Dung tích dầu mát/ Oil (L) | 3.4 (3.9) | |
Điều khiển/ Control Type | Dây cáp từ xa/ Remote Cable | |
Phanh dừng/ Parking Brake | 7.9'' (180) |